derivate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/
Động từ
sửaderivate ' /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/
- ((giải tích)) Đạo số // lấy đạo hàm.
- Left hand lower d. đạo số trái dưới.
- Left hand upper d. đạo số trái trên.
- Normal d. đạo số theo pháp tuyến.
- Right hand upper d. đạo số phải trên.
Tham khảo
sửa- "derivate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)