dehors
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dø.ɔʁ/
Phó từ
sửadehors /dø.ɔʁ/
- Ở ngoài, ở bên ngoài.
- Rester longtemps dehors — đứng ngoài lâu
- de dehors — từ ngoài
- Venir de dehors — từ ngoài đến
- en dehors — ra phía ngoài
- Porte qui s’ouvre en dehors — cửa mở ra phía ngoài
- Marcher les pieds en dehors — đi chân chữ bát
- en dehors de — ở ngoài
- En dehors de cette limite — ở ngoài giới hạn ấy+ ngoài ra, không kể
- En dehors de fatigue, le voyage est beau — ngoài sự mệt nhọc ra, cuộc du lịch là tốt đẹp
- être en dehors — thành thực lắm+ cởi mở, vồn vã (nhưng không sâu sắc)
- mettre quelqu'un dehors — đuổi ai ra
- partir toutes voiles dehors — (hàng hải) căng buồm ra khơi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dehors /dø.ɔʁ/ |
dehors /dø.ɔʁ/ |
dehors gđ /dø.ɔʁ/
- Phần ngoài, mặt ngoài.
- Le dehors d’une maison — mặt ngoài nhà
- Phía ngoài, bên ngoài.
- Les bruits du dehors — những tiếng động bên ngoài
- Nước ngoài, ngoại quốc.
- Hommes venus du dehors — người ở nước ngoài đến
- (Thường số nhiều) Bề ngoài, vẻ ngoài.
- Sauver les dehors — cứu vãn lấy bề ngoài; giữ thể diện
- Garder les dehors — giữ lịch sự bề ngoài
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dehors", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)