decoy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdi.ˌkɔɪ/
Hoa Kỳ | [ˈdi.ˌkɔɪ] |
Danh từ
sửadecoy /ˈdi.ˌkɔɪ/
- Hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời).
- Chim mồi.
- Cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck).
- Bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (Quân sự) Vật nghi trang (để dụ địch).
Ngoại động từ
sửadecoy ngoại động từ /ˈdi.ˌkɔɪ/
Tham khảo
sửa- "decoy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)