damné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /da.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | damné /da.ne/ |
damnés /da.ne/ |
Giống cái | damnée /da.ne/ |
damnées /da.ne/ |
damné /da.ne/
- Bị đày địa ngục.
- (Thân mật) Đáng ghét, chết tiệt.
- Cette damnée voiture — cái xe chết tiệt ấy
- être l’âme damnée de quelqu'un — (thân mật) nhắm mắt theo ai
Trái nghĩa
sửa- Elu, béni, providentiel
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
damné /da.ne/ |
damnés /da.ne/ |
damné gđ /da.ne/
- Kẻ sa địa ngục.
- Đồ chết tiệt.
- Se conduire comme un damné — cư xử như một thằng chết tiệt
- Người đau khổ.
- Les damnés de la terre — những người đau khổ ở trái đất này
Tham khảo
sửa- "damné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)