Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.vi.dɑ̃.sjɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực providentiel
/pʁɔ.vi.dɑ̃.sjɛl/
providentiels
/pʁɔ.vi.dɑ̃.sjɛl/
Giống cái providentielle
/pʁɔ.vi.dɑ̃.sjɛl/
providentielles
/pʁɔ.vi.dɑ̃.sjɛl/

providentiel /pʁɔ.vi.dɑ̃.sjɛl/

  1. Do ý trời, do thiên tựu.
  2. May mắn.
    Rencontre providentielle — sự gặp may mắn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa