thai nghén
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːj˧˧ ŋɛn˧˥ | tʰaːj˧˥ ŋɛ̰ŋ˩˧ | tʰaːj˧˧ ŋɛŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːj˧˥ ŋɛn˩˩ | tʰaːj˧˥˧ ŋɛ̰n˩˧ |
Động từ
sửathai nghén
- Mang thai (nói khái quát).
- Thời kì thai nghén.
- (Vch.) . Nuôi dưỡng trong lòng, chuẩn bị cho sự ra đời.
- Nhà văn thai nghén tác phẩm mới.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thai nghén", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)