dévaler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.va.le/
Ngoại động từ sửa
dévaler ngoại động từ /de.va.le/
- Chạy xuống, đi xuống nhanh.
- Dévaler l’escalier — chạy xuống cầu thang
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đem xuống.
- Dévaler du vin à la cave — đem rượu vang xuống hầm
Nội động từ sửa
dévaler nội động từ /de.va.le/
- Trôi xuống, trút xuống.
- Rochers qui dévalent de la montagne — đá từ núi trút xuống
- Dốc hẳn xuống, dốc đứng xuống.
- Terrain qui dévale tout à coup — chỗ đất bỗng nhiên dốc hẳn xuống
- Xuôi dòng (cá).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "dévaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)