Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fe.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực affairé
/a.fe.ʁe/
affairés
/a.fe.ʁe/
Giống cái affairée
/a.fe.ʁe/
affairées
/a.fe.ʁe/

affairé /a.fe.ʁe/

  1. Bận rộn.
    Avoir l’air affairé — có vẻ bận rộn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa