Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affairé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.fe.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
affairé
/a.fe.ʁe/
affairés
/a.fe.ʁe/
Giống cái
affairée
/a.fe.ʁe/
affairées
/a.fe.ʁe/
affairé
/a.fe.ʁe/
Bận
rộn
.
Avoir l’air
affairé
— có vẻ bận rộn
Trái nghĩa
sửa
Désœuvré
,
oisif
Tham khảo
sửa
"
affairé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)