déposer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pɔ.ze/
Ngoại động từ
sửadéposer ngoại động từ /de.pɔ.ze/
- Đặt xuống, đặt.
- Déposer un fardeau — đặt một đồ mang nặng xuống
- Déposer un baiser sur le front d’un enfant — đặt một cái hôn lên trán em bé
- Gửi, gửi giữ.
- Déposer ses économies à la Caisse d’épargne — gửi tiền dành dụm vào quỹ tiết kiệm
- Trình tòa (để tránh man trá).
- Déposer une marque de fabrique — trình tòa một nhãn sản xuất
- Để lắng.
- Les crues déposent du limon — nước lũ để lắng bùn
- Phế truất.
- Déposer un roi — phế truất một ông vua
- Bỏ xuống, tháo đi.
- Déposer un tableau — bỏ bức tranh xuống
- déposer les armes — thôi đánh nhau
- déposer son bilon — tuyên bố vỡ nợ
- déposer une plainte — đưa đơn khiếu nại
Nội động từ
sửadéposer nội động từ /de.pɔ.ze/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)