Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ɡʁɔ.siʁ/

Ngoại động từ

sửa

dégrossir ngoại động từ /de.ɡʁɔ.siʁ/

  1. Phác hình.
    Dégrossir un bloc de marbre — phác hình một tảng đá hoa, đẽo phác một tảng đá hoa
  2. Phác ra, phác thảo.
  3. Bắt đầu gỡ mối.
    Dégrossir une affaire — bắt đầu gỡ mối một việc
  4. (Thân mật) Làm cho bớt quê kệch, giáo hóa.
    Dégrossir un rustre — giáo hóa một người cục cằn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa