Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáo hóa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˥
hwaː
˧˥
ja̰ːw
˩˧
hwa̰ː
˩˧
jaːw
˧˥
hwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˩˩
hwa
˩˩
ɟa̰ːw
˩˧
hwa̰
˩˧
Động từ
sửa
giáo hóa
Truyền thụ
tư tưởng
và
tri thức
và
trau giồi
tình cảm
bằng
giáo dục
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giáo hóa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)