dégrader
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡʁa.de/
Ngoại động từ
sửadégrader ngoại động từ /de.ɡʁa.de/
- Cách chức.
- Hủy hoại, làm hư hại.
- Dégrader un mur — hủy hoại một bức tường
- Làm mất phẩm giá.
- Sa conduite le dégrade — hạnh kiểm hắn làm hắn mất phẩm giá
- Làm mờ dần, làm nhạt dần (màu sắc, ánh sáng).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dégrader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)