Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.me.ljɔ.ʁe/

Ngoại động từ sửa

améliorer ngoại động từ /a.me.ljɔ.ʁe/

  1. Cải thiện, cải tiến.
  2. Cải tạo (đất).
  3. Sửa sang, tu sửa (nhà cửa).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa