Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
améliorer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.me.ljɔ.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
améliorer
ngoại động từ
/a.me.ljɔ.ʁe/
Cải thiện
,
cải tiến
.
Cải tạo
(đất).
Sửa sang
,
tu sửa
(nhà cửa).
Trái nghĩa
sửa
Dégrader
,
détériorer
,
gâter
Tham khảo
sửa
"
améliorer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)