réhabiliter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.a.bi.li.te/
Ngoại động từ sửa
réhabiliter ngoại động từ /ʁe.a.bi.li.te/
- Phục quyền cho.
- Réhabiliter un failli — phục quyền cho một người vỡ nợ
- Khôi phục danh dự cho.
- Réhabiliter quelqu'un dans l’opinion — khôi phục danh dự cho ai trong dư luận
Tham khảo sửa
- "réhabiliter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)