dégorgement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dégorgement /de.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/ |
dégorgement /de.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/ |
dégorgement gđ /de.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
- Sự tuôn ra, sự tống ra; (sinh vật học; sinh lý học) sự ứa ra.
- Dégorgement de la bile — sự ứa nước mật ra.
- Sự tháo nước bẩn; chỗ tháo nước bẩn.
- (Ngành dệt) Sự loại tạp chất, sự giũ sạch chất bẩn.
Tham khảo
sửa- "dégorgement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)