Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dégorgement
/de.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
dégorgement
/de.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

dégorgement /de.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

  1. Sự tuôn ra, sự tống ra; (sinh vật học; sinh lý học) sự ứa ra.
    Dégorgement de la bile — sự ứa nước mật ra.
  2. Sự tháo nước bẩn; chỗ tháo nước bẩn.
  3. (Ngành dệt) Sự loại tạp chất, sự giũ sạch chất bẩn.

Tham khảo

sửa