déclasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kla.se/
Ngoại động từ
sửadéclasser ngoại động từ /de.kla.se/
- Xếp xuống hạng thấp hơn, giáng loại.
- Ses fréquentations l’ont déclassé — các mối quan hệ đi lại của nó đã làm cho người ta đánh giá nó ở loại thấp hơn
- Déclasser un hôtel trop vieux — giáng loại một khách sạn quá cũ
- (Đường sắt) Đổi hạng vé cho.
- Déclasser un voyageur — đổi hạng vé cho một hành khách
- Làm xáo trộn.
- Déclasser les livres d’une biliothèque — xáo lộn sách thư viện
- (Hàng hải) Xóa sổ (một thủy thủ).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déclasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)