Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reclasser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.kla.se/
Ngoại động từ
sửa
reclasser
ngoại động từ
/ʁə.kla.se/
Sắp xếp
lại.
Reclasser
les documents
— sắp xế lại tài liệu
Xếp
lại
lương
.
Điều
chỉnh
công tác
.
Tham khảo
sửa
"
reclasser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)