Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dân số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zən
˧˧
so
˧˥
jəŋ
˧˥
ʂo̰
˩˧
jəŋ
˧˧
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟən
˧˥
ʂo
˩˩
ɟən
˧˥˧
ʂo̰
˩˧
Từ nguyên
sửa
Phiên âm Hán-Việt của
民數
.
Danh từ
sửa
dân số
Số
dân
ở một
khu vực
(như một
nước
hoặc một
địa phương
) trong một khoảng
thời gian
nhất định
.
Dân số
Việt Nam đạt gần 100 triệu người.
Đồng nghĩa
sửa
nhân khẩu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
population
Tiếng Nhật
:
人口
Tiếng Quảng Đông
:
人口
Tiếng Triều Tiên
:
인구
Tiếng Trung Quốc
:
人口