population
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɑː.pjə.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌpɑː.pjə.ˈleɪ.ʃən] |
Danh từ
sửapopulation (số nhiều populations) /ˌpɑː.pjə.ˈleɪ.ʃən/
- Số dân, dân số.
- population explosion — sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
- (The population) Dân cư.
- (Sinh vật học) Quần thể.
Tham khảo
sửa- "population", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.py.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
population /pɔ.py.la.sjɔ̃/ |
populations /pɔ.py.la.sjɔ̃/ |
population gc /pɔ.py.la.sjɔ̃/
- Số dân, dân số.
- Recensement de la population — sự điều tra số dân
- Population d’une ruche — số ong trong thùng ong
- (Số nhiều) Quần chúng.
- Les populations laborieuses — quần chúng cần lao
- Cư dân.
- Population urbaine — cư dân thành thị
- (Số nhiều) Quần thể.
Tham khảo
sửa- "population", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)