Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đảm đang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːm
˧˩˧
ɗaːŋ
˧˧
ɗaːm
˧˩˨
ɗaːŋ
˧˥
ɗaːm
˨˩˦
ɗaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːm
˧˩
ɗaːŋ
˧˥
ɗa̰ːʔm
˧˩
ɗaːŋ
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dâm đãng
Tính từ
đảm
đang
Giỏi giang
, biết
gánh vác
nhiều
công việc
.
Chị em phụ nữ
đảm đang
việc nhà.