lascivious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lə.ˈsɪ.vi.əs/
Tính từ
sửalascivious (so sánh hơn more lascivious, so sánh nhất most lascivious)
Tham khảo
sửa- "lascivious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lascivious (so sánh hơn more lascivious, so sánh nhất most lascivious)