Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.bi.di.nø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực libidineux
/li.bi.di.nø/
libidineux
/li.bi.di.nø/
Giống cái libidineuse
/li.bi.di.nøz/
libidineuses
/li.bi.di.nøz/

libidineux /li.bi.di.nø/

  1. Dâm dục.
    Vie libidineuse — cuộc sống dâm dục

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít libidineuse
/li.bi.di.nøz/
libidineuses
/li.bi.di.nøz/
Số nhiều libidineuse
/li.bi.di.nøz/
libidineuses
/li.bi.di.nøz/

libidineux /li.bi.di.nø/

  1. Kẻ dâm đãng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa