concupiscent
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
concupiscent
Tham khảo sửa
- "concupiscent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concupiscent /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃/ |
concupiscents /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃/ |
Giống cái | concupiscente /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃t/ |
concupiscentes /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃t/ |
concupiscent /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃/
- Dâm dục.
- Oeillade concupiscente — cái liếc mắt dâm dục
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | concupiscente /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃t/ |
concupiscentes /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃t/ |
Số nhiều | concupiscente /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃t/ |
concupiscentes /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃t/ |
concupiscent /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃/
Tham khảo sửa
- "concupiscent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)