cuisine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwɪ.ˈzin/
Danh từ
sửacuisine (số nhiều cuisines)
Tham khảo
sửa- "cuisine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɥi.zin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cuisine /kɥi.zin/ |
cuisines /kɥi.zin/ |
cuisine gc /kɥi.zin/
- Bếp.
- Nghệ thuật nấu ăn, sự làm bếp.
- Nhà bếp, cấp dưỡng.
- Món ăn.
- Manger de bonne cuisine — ăn món ăn ngon
- (Nghĩa xấu) Thủ đoạn, mánh khóe.
- Cuisine parlementaire — mánh khóe nghị trường
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Sở cảnh sát.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Sự tra hỏi.
- batterie de cuisine — xem batterie
- latin de cuisine — tiếng La tinh giả cầy
Tham khảo
sửa- "cuisine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)