Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

crustaceous /.ʃəs/

  1. Hình vảy, dạng vảy cứng.
  2. (Động vật học) giáp, mai.
  3. (Động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như) crustacean).

Tham khảo

sửa