Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crustaceous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ʃəs/
Tính từ
sửa
crustaceous
/.ʃəs/
Hình
vảy
,
dạng
vảy
cứng
.
(
Động vật học
)
Có
giáp
,
có
mai
.
(
Động vật học
) (thuộc)
loại
giáp xác
((như)
crustacean
).
Tham khảo
sửa
"
crustaceous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)