crustacean
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkrəs.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌkrəs.ˈteɪ.ʃən] |
Tính từ
sửacrustacean /ˌkrəs.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửacrustacean /ˌkrəs.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "crustacean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)