Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkrəs.ˈteɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

crustacean /ˌkrəs.ˈteɪ.ʃən/

  1. (Động vật học) (thuộc) loại giáp xác.

Danh từ

sửa

crustacean /ˌkrəs.ˈteɪ.ʃən/

  1. (Động vật học) Loại tôm cua, loại giáp xác.

Tham khảo

sửa