Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáp xác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːp
˧˥
saːk
˧˥
ja̰ːp
˩˧
sa̰ːk
˩˧
jaːp
˧˥
saːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːp
˩˩
saːk
˩˩
ɟa̰ːp
˩˧
sa̰ːk
˩˧
Danh từ
sửa
giáp xác
Động vật
không
xương sống
,
thân
gồm
nhiều đốt,
phần
đầu
ngực
thường có
mai
cứng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giáp xác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)