Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːp˧˥ saːk˧˥ja̰ːp˩˧ sa̰ːk˩˧jaːp˧˥ saːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːp˩˩ saːk˩˩ɟa̰ːp˩˧ sa̰ːk˩˧

Danh từ

sửa

giáp xác

  1. Động vật không xương sống, thân gồm nhiều đốt, phần đầu ngực thường có mai cứng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa