croquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɔ.ke/
Nội động từ
sửacroquer nội động từ /kʁɔ.ke/
Ngoại động từ
sửacroquer ngoại động từ /kʁɔ.ke/
- Nhai rau ráu.
- Croquer des pâtisseries — nhai bánh rau ráu
- Ăn ngon lành.
- Croquer une pomme — ăn ngon lành một quả táo
- (Nghĩa bóng, thân mật) Phung phí, tiêu hoang.
- Croquer l’héritage — phung phí gia tài
- (Thông tục) Vớ được.
- Croquer une poulette — vớ được một cô
- Vẽ phác, vẽ nhanh; tả qua.
- Croquer un portrait — vẽ nhanh một chân dung
- à croquer — đáng vẽ
- Paysage à croquer — cảnh đáng vẽ
- croquer le marmot — đợi chán chê
- joli à croquer — xinh quá
Tham khảo
sửa- "croquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)