croissant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /krɔ.ˈsɑːnt/
Canada | [krɔ.ˈsɑːnt] |
Hoa Kỳ | [krɔ.ˈsɑːnt] |
Danh từ
sửacroissant /krɔ.ˈsɑːnt/
Tham khảo
sửa- "croissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁwa.sɑ̃/
Pháp | [kʁwa.sɑ̃] |
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | croissant /kʁwa.sɑ̃/ |
croissants /kʁwa.sɑ̃/ |
Giống cái | croissante /kʁwa.sɑ̃t/ |
croissantes /kʁwa.sɑ̃t/ |
croissant /kʁwa.sɑ̃/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
croissant /kʁwa.sɑ̃/ |
croissants /kʁwa.sɑ̃/ |
croissant gđ /kʁwa.sɑ̃/
- Trăng lưỡi liềm; hình trăng lưỡi liềm.
- La lune à son croissant — trăng lưỡi liềm
- Ailes en croissant — (hàng không) cánh hình lưỡi liềm
- Liềm tỉa cành.
- Bánh sừng bò.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "croissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)