Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəʔəj˧˥ liə̤m˨˩lɨəj˧˩˨ liəm˧˧lɨəj˨˩˦ liəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə̰j˩˧ liəm˧˧lɨəj˧˩ liəm˧˧lɨə̰j˨˨ liəm˧˧

Danh từ

sửa

lưỡi liềm

  1. Bộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng.
    Trăng lưỡi liềm.
    Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái lưỡi liềm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa