crise
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁiz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crise /kʁiz/ |
crises /kʁiz/ |
crise gc /kʁiz/
- (Y học) Bệnh biến.
- (Y học) Cơn.
- Crise d’asthme — cơn hen
- Cuộc khủng hoảng.
- Crise financière — khủng hoảng tài chính
- Crise politique — khủng hoảng chính trị
- Crise de la moralité — khủng hoảng đạo đức
- Crise de main-d'œuvre — khủng hoảng nhân công
- Piquer une crise — (thân mật) nổi giận đùng đùng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "crise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)