Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
latence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.tɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
latence
/la.tɑ̃s/
latences
/la.tɑ̃s/
latence
gc
/la.tɑ̃s/
Sự
tiềm tàng
.
(
Tâm lý học
)
Thời gian
phản ứng
.
Trái nghĩa
sửa
Crise
Tham khảo
sửa
"
latence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)