Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.tɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
latence
/la.tɑ̃s/
latences
/la.tɑ̃s/

latence gc /la.tɑ̃s/

  1. Sự tiềm tàng.
  2. (Tâm lý học) Thời gian phản ứng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa