épanouissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pa.nwis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épanouissement /e.pa.nwis.mɑ̃/ |
épanouissements /e.pa.nwis.mɑ̃/ |
épanouissement gđ /e.pa.nwis.mɑ̃/
- Sự nở.
- épanouissement des fleurs — sự nở hoa
- Sự hớn hở, sự hoan hỉ.
- L’épanouissement du visage — mặt hớn hở
- Sự phát triển, sự nảy nở.
- Le commerce en plein épanouissement — thương nghiệp đương độ phát triển rộng rãi
Tham khảo
sửa- "épanouissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)