Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ki.libʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
équilibre
/e.ki.libʁ/
équilibres
/e.ki.libʁ/

équilibre /e.ki.libʁ/

  1. Sự thăng bằng; sự cân bằng.
    équilibre stable — cân bằng bền
  2. Thế quân bình.
    équilibre politique — thế quân bình về chính trị
  3. Sự cân đối hài hòa (về hoạt động tinh thần).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa