Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
équilibre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ki.libʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
équilibre
/e.ki.libʁ/
équilibres
/e.ki.libʁ/
équilibre
gđ
/e.ki.libʁ/
Sự
thăng bằng
;
sự
cân bằng
.
équilibre
stable
— cân bằng bền
Thế
quân bình
.
équilibre
politique
— thế quân bình về chính trị
Sự
cân đối
hài hòa
(về hoạt động tinh thần).
Trái nghĩa
sửa
Déséquilibre
,
instabilité
Disproportion
Tham khảo
sửa
"
équilibre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)