Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accalmie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.kal.mi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
accalmie
/a.kal.mi/
accalmies
/a.kal.mi/
Số nhiều
accalmie
/a.kal.mi/
accalmies
/a.kal.mi/
accalmie
gc
/a.kal.mi/
Lúc
tạm
lặng
(sóng gió).
Thời kỳ
tạm
yên
,
thời kỳ
tạm
thảnh thơi
.
Trái nghĩa
sửa
Tempête
Agitation
,
crise
,
reprise
Tham khảo
sửa
"
accalmie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)