Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kal.mi/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accalmie
/a.kal.mi/
accalmies
/a.kal.mi/
Số nhiều accalmie
/a.kal.mi/
accalmies
/a.kal.mi/

accalmie gc /a.kal.mi/

  1. Lúc tạm lặng (sóng gió).
  2. Thời kỳ tạm yên, thời kỳ tạm thảnh thơi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa