cran
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacran
Tham khảo
sửa- "cran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cran /kʁɑ̃/ |
crans /kʁɑ̃/ |
cran gđ /kʁɑ̃/
- Khấc, nấc.
- Cran de sûreté — khấc an toàn
- Baisser d’un cran — xuống một nấc
- (Thân mật) Tính cả gan.
- Avoir du cran — cả gan
- (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Ngày bị giam.
- Coller deux crans — phết cho hai ngày giam
- se serrer d’un cran; se mettre un cran — (thân mật) chịu thiếu thốn, tiết kiệm
Tham khảo
sửa- "cran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)