Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
craindre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửa
craindre
ngoại động từ
/kʁɛ̃dʁ/
Sợ
,
e
.
Craindre
le danger
— sợ nguy hiểm
Je
crains
qu’il ne s’en repente
— tôi e nó sẽ phải hối hận về việc đó
Il
craint
de le dire
— nó sợ không dám nói điều ấy
Les jeunes plantes
craignent
la gelée
— cây non sợ đông giá
Trái nghĩa
sửa
Affronter
,
braver
,
désirer
,
espérer
,
mépriser
,
oser
,
rechercher
,
souhaiter
Tham khảo
sửa
"
craindre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)