Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

oser ngoại động từ /ɔ.ze/

  1. Dám, dám làm.
    Oser surmonter les difficultés — dám vượt khó khăn
    Un homme à tout oser — một người cái gì cũng dám làm
    Si j'ose le dire — nếu tôi dám nói, nếu tôi được phép nói

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa