Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ze/
Ngoại động từ
sửa
oser
ngoại động từ
/ɔ.ze/
Dám
,
dám
làm.
Oser
surmonter les difficultés
— dám vượt khó khăn
Un homme à tout
oser
— một người cái gì cũng dám làm
Si j'ose le dire
— nếu tôi dám nói, nếu tôi được phép nói
Trái nghĩa
sửa
Craindre
Hésiter
Tham khảo
sửa
"
oser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)