oser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ze/
Ngoại động từ
sửaoser ngoại động từ /ɔ.ze/
- Dám, dám làm.
- Oser surmonter les difficultés — dám vượt khó khăn
- Un homme à tout oser — một người cái gì cũng dám làm
- Si j'ose le dire — nếu tôi dám nói, nếu tôi được phép nói
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "oser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)