Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
braver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁa.ve/
Ngoại động từ
sửa
braver
ngoại động từ
/bʁa.ve/
Thách thức
,
bất chấp
.
Braver
l’opinion
— bất chấp dư luận
Braver
la tempête
— bất chấp gió bão
Trái nghĩa
sửa
Eviter
,
fuir
,
respecter
,
soumettre
(se)
Tham khảo
sửa
"
braver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)