affronter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fʁɔ̃.te/
Ngoại động từ
sửaaffronter ngoại động từ /a.fʁɔ̃.te/
- Đương đầu.
- Affronter un adversaire puissant — đương đầu với một đối thủ mạnh
- Affronter les intempéries — đương đầu với bão táp phong ba
- Coi thường (một cách dũng cảm).
- "La croyance qu’on pourra revenir vivant du combat aide à affronter la mort" (Proust) — chính niềm tin vào sự sống sót trở về sau cuộc chiến khiến người ta coi thường cái chết
- Đặt chầu nhau; đặt đối nhau.
- Affronter deux panneaux — treo đôi panô đối nhau
- (Y học) Ráp (các mép vết thương) gần với nhau.
Tham khảo
sửa- "affronter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)