désirer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zi.ʁe/
Ngoại động từ
sửadésirer ngoại động từ /de.zi.ʁe/
- Ước ao, mong muốn.
- Je lui désire du bien — tôi mong muốn hắn được điều hay
- Thèm.
- Mère qui désire un fils — người mẹ thèm có một đứa con trai
- Muốn ăn nằm với (một phụ nữ).
- laisser à désirer — chưa tốt, không hoàn hảo
- se laisser désirer — để người ta mong chờ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)