Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zi.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

désirer ngoại động từ /de.zi.ʁe/

  1. Ước ao, mong muốn.
    Je lui désire du bien — tôi mong muốn hắn được điều hay
  2. Thèm.
    Mère qui désire un fils — người mẹ thèm có một đứa con trai
  3. Muốn ăn nằm với (một phụ nữ).
    laisser à désirer — chưa tốt, không hoàn hảo
    se laisser désirer — để người ta mong chờ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa