Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊ.ˌvɜːt/

Tính từ

sửa

covert /ˈkoʊ.ˌvɜːt/

  1. Che đậy, giấu giếm, vụng trộm.
    a covert glance — cái nhìn (vụng) trộm
    covert threat — sự đe doạ ngầm

Danh từ

sửa

covert /ˈkoʊ.ˌvɜːt/

  1. Hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú).
    to draw a covert — sục bụi rậm

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)