couturière
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ku.ty.ʁjɛʁ/
Danh từ sửa
couturière gc /ku.ty.ʁjɛʁ/
- Chị thợ may quần áo nữ.
- Chị công nhân hiệu may quần áo nữ.
- (Sân khấu) Buổi chung duyệt (trước buổi tổng duyệt) (cũng) répétition des couturières.
Tham khảo sửa
- "couturière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)