coupon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkuː.ˌpɑːn/
Hoa Kỳ | [ˈkuː.ˌpɑːn] |
Danh từ
sửacoupon /ˈkuː.ˌpɑːn/
- Vé, cuống vé; phiếu, cuống phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải... ).
- Lãi phiếu.
- Phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua).
Tham khảo
sửa- "coupon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.pɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coupon /ku.pɔ̃/ |
coupons /ku.pɔ̃/ |
coupon gđ /ku.pɔ̃/
Tham khảo
sửa- "coupon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)