couchage
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ku.ʃaʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
couchage /ku.ʃaʒ/ |
couchage /ku.ʃaʒ/ |
couchage gđ /ku.ʃaʒ/
- Sự nằm.
- Payer son couchage — trả tiền nằm
- Đồ để nằm.
- (Nông nghiệp) Lối chiết vùi đất.
- (Nông nghiệp) Sự gieo vào đống ủ (cho hạt nảy mầm).
- (Thông tục) Sự ăn nằm với nhau.
Tham khảo sửa
- "couchage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)