correspondance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
correspondance /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃s/ |
correspondances /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃s/ |
correspondance gc /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃s/
- Sự tương ứng.
- Correspondance de temps — (ngôn ngữ học) sự tương ứng về thời
- Sự trao đổi thư từ; thư từ; mục thư từ; mục lai cảo (trong tờ báo).
- Entretenir une correspondance avec quelqu'un — trao đổi thư từ với ai
- Sự liên vận; sự đổi xe (tàu); xe liên vận.
- Attendre la correspondance — chờ xe liên vận
- carnet de correspondance — sổ liên lạc (giữa nhà trường và gia đình)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "correspondance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)