lai cảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːj˧˧ ka̰ːw˧˩˧ | laːj˧˥ kaːw˧˩˨ | laːj˧˧ kaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːj˧˥ kaːw˧˩ | laːj˧˥˧ ka̰ːʔw˧˩ |
Danh từ
sửalai cảo
- Bài văn do người ngoài gửi đến để đăng báo (cũ).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lai cảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)