cooler
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkuː.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈkuː.lɜː] |
Danh từ
sửacooler /ˈkuː.lɜː/
- Máy ướp lạnh, thùng lạnh.
- a wine cooler — máy ướp lạnh rượu vang
- (Thông tục) Đồ uống ướp lạnh pha rượu.
- (Từ lóng) Xà lim.
- (Thông tục) Vòi tắm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tủ ướp lạnh.
Tham khảo
sửa- "cooler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)