Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkʊ.kɜː/

Danh từ

sửa

cooker /ˈkʊ.kɜː/

  1. , bếp, nồi nấu.
    electric cooker — bếp điện
  2. Rau (quả) dễ nấu nhừ.
  3. (Từ lóng) Người giả mạo, người khai gian.
    cooker of accounts — người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)

Tham khảo

sửa