cooker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkʊ.kɜː/
Danh từ
sửacooker /ˈkʊ.kɜː/
- Lò, bếp, nồi nấu.
- electric cooker — bếp điện
- Rau (quả) dễ nấu nhừ.
- (Từ lóng) Người giả mạo, người khai gian.
- cooker of accounts — người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)
Tham khảo
sửa- "cooker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)