convulsion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈvəl.ʃən/
Danh từ
sửaconvulsion (số nhiều convulsions)
- Sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển.
- convulsion of nature — sự biến động của thiên nhiên
- political convulsions — những biến động chính trị, những cuộc chính biến
- (Số nhiều) Cơn cười thắt ruột.
- everybody was in convulsions — mọi người cười thắt ruột
- (Số nhiều) (y học) chứng co giật.
Tham khảo
sửa- "convulsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vyl.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
convulsion /kɔ̃.vyl.sjɔ̃/ |
convulsions /kɔ̃.vyl.sjɔ̃/ |
convulsion gc /kɔ̃.vyl.sjɔ̃/
- (Y học) Sự co giật.
- Convulsion clonique — co giật rung
- Convulsion tonique — co giật cứng
- Sự giật giật, sự run giật.
- Convulsions de colère — cơn giận run lên
- Biến động.
- Convulsions politiques — biến động chính trị
Tham khảo
sửa- "convulsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)